Có 2 kết quả:
計數法 jì shù fǎ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄈㄚˇ • 计数法 jì shù fǎ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calculation
(2) reckoning
(2) reckoning
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calculation
(2) reckoning
(2) reckoning
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh